100+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày

Mục lục

    Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề chào hỏi/Greeting

    • Hello: Xin chào
    • Good Morning: Chào buổi sáng
    • Good Afternoon: Chào buổi trưa
    • Good Evening: Chào buổi tối
    • Who is there: Ai kia?
    • Who are you? Bạn là ai?
    • Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
    • How are you? Bạn khỏe không?
    • I am fine. Thank you. Tôi khỏe, cảm ơn
    • Please, sit down: Vui lòng ngồi xuống
    • Sit here: Ngồi đây
    • Wait for me: Chờ tôi
    • Wait a minute: Đợi tí
    • Wait a moment: Đợi một chút
    • Come with me: Đi với tôi
    • I am happy to make your acquaintance: Tôi rất vui được làm quen với bạn
    • I am very pleased to meet you: Tôi rất vui được được gặp các bạn
    • Glad to meet you: Vui mừng được gặp các bạn
    • Please come in: Xin mời vào
    • Where are you coming from? Bạn đến từ đâu
    • I don’t understand English well: Tôi hiểu tiếng anh không tốt
    • You speak too fast: Cậu nói quá nhanh
    • Please speak more slowly: Hãy nói chậm hơn
    • Does anybody here speak Vietnamese? Có ai ở đây nói Tiếng Việt không?
    • What do you wish? Bạn muốn gì?
    • I want to see you: Tôi muốn gặp bạn
    • Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
    • What is this called in English? Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
    • What does this word mean? Từ này nghĩa là gì?
    • Please repeat: Hãy nhắc lại
    • I know: Tôi biết
    • I don’t know: Tôi không biết
    • I’m afraid: Tôi sợ
    • I think so: Tôi nghĩ vậy
    • I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
    • Its seem to me: Dường như với tôi
    • I have forgotten: Tôi đã quên mất
    • How do you do? Bạn có khỏe không
    • Very well, thank you. And you? Rất khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao?
    • I am fine. Thank you. Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.
    • I am not very well: Tôi không được khỏe cho lắm.
    • How is your wife? Vợ của bạn khỏe không.
    • She is rather out of sorts: Cô ấy hơi mệt.
    • She is sick: Cô ấy ốm.
    • I’m glad to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn.
    • I’m sorry: Tôi xin lỗi
    • Excuse me.. Xin lỗi bạn…
    • I beg your pardon: Xin lỗi bạn nói gì.
    • Please: Làm ơn..
    • Come this way, if you please: Vui lòng đi lối này.
    • Pardon: Xin lỗi.
    • Pardon me: Xin lỗi, tôi nghe không rõ.
    • Give me… Đưa tôi.
    • Bring me… Cho tôi biết.
    • Good luck: Chúc may mắn.
    • See you again: Hẹn gặp lại bạn.
    • Please repeat: Làm ơn nhắc lại.
    • Please come in: Làm ơn vào đi.
    • Please sit down:Mời ngồi xuống.
    • Please drink: Mời uống nước.
    • What do you say? Bạn nói gì?
    • Don’t speak too fast: Đừng nói quá nhanh.
    • Where do you live? Bạn sống ở đâu?
    • You are very kind: Bạn rất tốt bụng.
    • How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
    • Who are you? Bạn là ai?
    • Sit here: Ngồi đây.
    • I know: Tôi hiểu rồi.
    • I am in a hurry: Tôi đang vội.
    • I am very sorry: Tôi rất xin lỗi
    • I have no time: Tôi không có thời gian.
    • I must go: Tôi phải đi.
    • What time is it now? Bây giờ là mấy giờ?
    • How long have you been here? Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
    • How many people? Có bao nhiêu người?
    • How far? Bao xa?
    • My husband is out: Chồng tôi không có ở nhà.

    Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề tạm biệt/Saying Goodbye

    • Goodbye: Chào tạm biệt
    • Goodnight: Chúc ngủ ngon.
    • I’m afraid I have to be leaving now: Tôi sợ tôi phải đi bây giờ
    • See you next week: Hẹn bạn tuần sau nhé!
    • I think I should be going: Tôi nghĩ tôi nên đi
    • Well, I gotta go: Tôi phải đi.
    • See you later: Hẹn gặp lại sau nhé
    • Take care: Cẩn thận nhé!
    • See you again: Hẹn gặp lại bạn.
    • Drop me a line: Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé!
    • See you on Monday: Hẹn bạn thứ hai nhé!
    • Have a nice weekend: Chúc cuối tuần vui vẻ.
    • Give me a call sometime: Thi thoảng gọi cho tôi nha.
    • Please give my best regards to your mother: Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé!
    • Please say hello to John for me: Gửi lời chào tới John giúp tôi nhé!
    • Have a nice trip: Chúc bạn chuyến đi vui vẻ.
    • Good luck: Chúc may mắn.
    • See you this evening: Hẹn bạn tối nay nhé!
    • Have a good day: Chúc bạn một ngày vui vẻ.

    Những câu tiếng Anh giao tiếp làm quen thông dụng: Chủ đề giới thiệu bản thân

    • Please let me introduce myself. I’m Tha: Cho phép tôi tự giới thiệu về bản thân mình. Tôi là Tha.
    • May I introduce myself, I’m Thoi: Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân. Tôi là Thôi.
    • It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Pham. Rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là Phạm.
    • Hello, It’s very nice to meet you, too:Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn.
    • I’m Thi. Nice to meet you, too: Tôi là Thi. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
    • Let me introduce my friend, mister Thao: Để tôi giới thiệu về bạn của mình. Bạn Thao.
    • I’m pleased to meet you: Rất vui được gặp bạn.
    • It’s a pleasure to meet you, Mr An: Rất vui được gặp bạn An.

    Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề cảm ơn

    • Thanks: Cảm ơn bạn
    • Cheers: Chúc mừng/Cảm ơn
    • Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều
    • I really appreciate it: Tôi thật sự cảm kích về điều này
    • That’s so kind of you: Bạn thật là tốt bụng
    • I am most grateful: Tôi rất biết ơn vì điều này
    • Thanks a lot: Cảm ơn thật nhiều
    • It’s my pleasure: Đó là niềm vinh hạnh của tôi
    • Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó nữa
    • No problem: Không có vấn đề gì

    Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề xin lỗi

    • I’m so sorry: Tôi thật sự rất xin lỗi
    • Pardon (me): Hãy thứ lỗi cho tôi
    • Sorry, it was all my fault: Xin lỗi, tất cả là do tôi
    • Please excuse my ignorance: Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
    • Please accept our sincerest apologies: Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi
    • My mistake, i had that wrong: Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng
    Câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề xin lỗi

    Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề khen ngợi

    • That’s a great idea: Thật là một ý tưởng tuyệt vời
    • Cool: Thật tuyệt
    • That’s really nice: Thật sự rất tuyệt vời
    • You did that very well: Bạn đã làm nó rất tốt
    • That’s quite an improvement: Một bước tiến bộ lớn
    • You’re doing fine: Bạn làm rất tốt đấy
    • Couldn’t have done it better myself: Không thể nào tốt hơn

    Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Đưa ra lời khuyên

    • I reckon you should stop now: Tôi nghĩ bạn nên dừng lại ngay bây giờ
    • In my experience…: Theo như kinh nghiệm của tôi…
    • As far as I’m concerned…: Theo như những gì tôi biết thì…
    • If you don’t mind me saying…: Nếu bạn không phiền tôi xin phép nói rằng…
    • I would strongly advise you to stop: Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại
    • If I were you, I’d stop now: Nếu nhưu tôi là bạn, tôi sẽ dừng việc này lại ngay

    Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Đề nghị giúp đỡ

    Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đề nghị giúp đỡ| ELSA Speak
    Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng về chủ đề đề nghị giúp đỡ
    • Can you give me a hand with this: Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
    • I wonder if you could help me with this: Tôi tự hỏi rằng bạn có thể giúp tôi làm việc này không?
    • I can’t manage, can you help: Tôi không thể giải quyết được điều này, bạn có thể giúp tôi được không?
    • Could you spare a moment: Có thể cho tôi xin ít phút được không?
    • Could you help me out: Bạn có thể giúp tôi chứ

    Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp

    • What’s up: Đang có chuyện gì vậy?
    • How’s it going: Mọi việc thế nào rồi?
    • What’s new: Có gì mới không?
    • What have you been up to lately: Bạn có ngủ trễ không vậy?
    • Do you have any idea: Bạn còn ý kiến gì nữa không?